Từ "kha khá" trong tiếng Việt có nghĩa là "hơi khá" hoặc "tương đối tốt". Nó thường được sử dụng để chỉ một mức độ nào đó mà không quá cao hoặc không quá thấp. Khi bạn nói "học đã kha khá", có nghĩa là người đó đã học tập được một mức độ nhất định, có kiến thức hoặc kỹ năng tương đối tốt nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện.
Cách sử dụng "kha khá":
Ví dụ: "Em học tiếng Việt đã kha khá, nhưng vẫn cần luyện tập thêm."
Giải thích: Người nói có kiến thức tiếng Việt ở một mức độ nhất định nhưng chưa hoàn toàn vững.
Ví dụ: "Bữa tiệc hôm qua tổ chức kha khá, mọi người đều vui vẻ."
Giải thích: Bữa tiệc được tổ chức ở mức độ tốt, không hoàn hảo nhưng vẫn chấp nhận được.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Khá: Chỉ mức độ tốt, không quá xuất sắc.
Tương đối: Chỉ một mức độ so sánh không chính xác, có thể tốt hoặc xấu.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý: