Characters remaining: 500/500
Translation

kha khá

Academic
Friendly

Từ "kha khá" trong tiếng Việt có nghĩa là "hơi khá" hoặc "tương đối tốt". thường được sử dụng để chỉ một mức độ nào đó không quá cao hoặc không quá thấp. Khi bạn nói "học đã kha khá", có nghĩangười đó đã học tập được một mức độ nhất định, kiến thức hoặc kỹ năng tương đối tốt nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện.

Cách sử dụng "kha khá":
  1. Mức độ học tập:

    • dụ: "Em học tiếng Việt đã kha khá, nhưng vẫn cần luyện tập thêm."
    • Giải thích: Người nói kiến thức tiếng Việt ở một mức độ nhất định nhưng chưa hoàn toàn vững.
  2. Chất lượng sản phẩm:

    • dụ: "Bữa tiệc hôm qua tổ chức kha khá, mọi người đều vui vẻ."
    • Giải thích: Bữa tiệc được tổ chứcmức độ tốt, không hoàn hảo nhưng vẫn chấp nhận được.
  3. Sự so sánh:

    • dụ: "Công việc này làm kha khá hơn công việc trước."
    • Giải thích: Công việc này chất lượng hoặc tiến độ tốt hơn so với công việc trước đó.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khá: Chỉ mức độ tốt, không quá xuất sắc.
    • dụ: "Em ấy học khá, nhưng chưa giỏi."
  • Tương đối: Chỉ một mức độ so sánh không chính xác, có thể tốt hoặc xấu.
    • dụ: "Kết quả bài kiểm tra của bạn ấy tương đối cao."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói "kha khá" có thể dùng để diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân:
    • dụ: "Bộ phim này cũng kha khá, đáng xem một lần."
    • Giải thích: Bộ phim được đánh giámức độ tương đối tốt, không xuất sắc nhưng vẫn đáng xem.
Lưu ý:
  • "Kha khá" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Trong văn bản chính thức hoặc trang trọng, bạn có thể dùng từ "tương đối tốt" hoặc "đạt yêu cầu".
  1. Hơi khá : Học đã kha khá.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kha khá"